Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay no mind” Tìm theo Từ (3.701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.701 Kết quả)

  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • Tính từ: không có giá trị quy định,
  • đóng góp bằng hiện vật, thù lao bằng hiện vật, trả bằng hiện vật,
  • đường thông gió,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, to say no, từ chối
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
"
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • cổ phiếu không ghi mệnh giá,
  • đóng góp bằng hiện vật, thù lao bằng hiện vật, trả bằng hiện vật,
  • nitric oxide,
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, Toán...
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • không tràn,
  • cổ phiếu không ghi mệnh giá,
  • cổ phiếu không có mệnh giá thật sự,
  • cổ phiếu không có ghi mệnh giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top