Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quarante-huitard” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • sự bảo đảm chắc chắn, sự bảo đảm chắc chắn,
  • bảo đảm đấu thầu, bảo đảm nhận thầu,
  • bảo đảm pháp định,
  • sự đảm bảo của ngân hàng, giving of a banker's guarantee, cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng
  • giao kèo bảo đảm lời gọi thầu, bảo đảm lời gọi thầu,
"
  • sự bảo hành hối phiếu,
  • Danh từ: (nhạc) đàn ghi ta ha-oai,
  • cách điện mott-hubbard,
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • sự đảm bảo tài chính,
  • tiền bảo chứng,
  • thời hạn bảo hành,
  • sự bảo đảm nhận trả (hối phiếu),
  • tiền bảo chứng, tiền bảo đảm, tiền ký quỹ, tiền thế chứng,
  • chi phí bảo dưỡng,
  • quỹ bảo đảm, tiền bảo đảm,
  • thời gian bảo hành,
  • thời gian bảo hành, thời hạn bảo hành,
  • số tiền bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top