Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rocher” Tìm theo Từ (822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (822 Kết quả)

  • / ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), Cơ khí & công trình: hộp (dụng cụ), mômen khóa...
  • / m^ðər /, Danh từ: mẹ, mẹ đẻ, máy ấp trứng, nguồn gốc, nguyên nhân, mother's help, người đàn bà giúp việc trong nhà, con sen, u già, Ngoại động từ:...
  • / ´rɔzə /, Danh từ: (từ lóng) người cảnh sát,
  • tàu đỗ trong vũng tàu, tàu thả neo ở vũng tàu,
  • Danh từ: (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè, giếng khi nổ,
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
  • / ´rɔtə /, Danh từ: (thông tục) người vô dụng; người bất tài, he's a complete rotter !, hắn là một tên hoàn toàn vô tích sự!, người xấu xa, người đáng ghét,
  • Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo có những ống tay xếp nếp
"
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) socker,
  • / ´trouki: /, Danh từ: thơ corê,
  • tinh thể chủ,
  • con lăn (dụng cụ sơn),
  • chì ôxit (màu) vàng,
  • / ´etʃə /, danh từ, thợ khắc axit,
  • / ´koutʃə /, danh từ, thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa
  • tháp chuông,
  • Tính từ:,
  • Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • / 'rɑ:ðə /, Phó từ: thà... hơn, thích... hơn, Đúng hơn, hơn là, khá là, phần nào, hơi,, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), Từ đồng...
  • Tính từ: phục vụ cho chế độ ăn kiêng, chính đáng, đàng hoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top