Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rocher” Tìm theo Từ (822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (822 Kết quả)

  • cửa trụ lăn, cổng con lăn,
  • máy là tấm,
  • bộ định tuyến,
  • bào soi rãnh vuông,
  • máy cán đường, hồ lô cán đường, máy lăn đường, petrol-driven road roller, máy lăn đường dùng xăng, pneumatic-tyred road roller, máy lăn đường kiểu bánh hơi
  • đạn khói,
  • con lăn trơn, lu trơn,
"
  • tủ thép có khóa,
  • trục lăn hình côn,
  • con lăn đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ,
  • chứng từ vào sổ,
  • chi phiếu chứng từ,
  • Danh từ: kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế,
  • Thành Ngữ:, off one's rocker, dở hơi; điên rồ
  • giá cần lắc,
  • gối tựa cầu kiểu thanh xoay,
  • gối lắc trên ngõng trục,
  • bánh đai, pili đai truyền, con lăn băng tải,
  • máy nghiền trục,
  • trục cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top