Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rocher” Tìm theo Từ (822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (822 Kết quả)

  • / ´mu:tʃə /, danh từ, Đồ chảy thây, kẻ lười biếng, người ăn xin/ăn mày,
  • / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (có trồng cây cỏ xen vào) (như) rock-garden, đá xếp ngoài vườn,
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • / trouʃ /, Danh từ: (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn; ngậm cho đến khi tan ra), Y học: viên ngậm dẹp,
  • mố khung cân bằng, gối tựa khớp, mố kiểu khung,
  • trục rẽ quạt, trục lắc,
  • ocrơ lục,
  • ocrơ vàng,
  • ocrơ urani,
  • / ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler
"
  • / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ, Từ đồng...
  • Danh từ: người xu nịnh,
  • / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's itch, bệnh eczêma, Kinh tế: người bán tạp phẩm
  • / ´dʒɔʃə /,
  • Danh từ: dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo, trụ hàn giáo,
  • / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ),
  • nắp dàn cò xú páp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top