Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sile” Tìm theo Từ (3.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.692 Kết quả)

  • Nội động từ: Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / spail /, Danh từ: nút thùng rượu, Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa), cọc gỗ, cừ, Ngoại động từ: bịt, nút (lỗ thùng), cắm ống máng (vào...
  • gạch,
  • / fail /, Danh từ: Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, hàng,...
  • / paɪl /, Danh từ, số nhiều .piles: cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, giàn hoả, (thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..), (khu) cao ốc; toà nhà...
  • / ail /, Danh từ: (thơ ca) hòn đảo nhỏ, Cơ khí & công trình: đảo nhỏ, Xây dựng: hòn đảo nhỏ,
  • / soul /, Danh từ, số nhiều .sole, soles: (động vật học) cá bơn, Danh từ: lòng bàn chân, Đế giày, nền, bệ, đế, Ngoại động...
  • / saiz /, Danh từ: quy mô; kích thước, độ lớn, what's your size?, anh cao bao nhiêu?, cỡ, khổ, số (quần áo, được sản xuất), dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở...
"
  • / sain /, Danh từ: (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền), Toán &...
  • / smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ: cười; mỉm cười (nói chung), mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Ngoại...
  • / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ, dụ dỗ, Hình thái từ: Từ đồng...
  • / sais /, Danh từ: mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc), Danh từ ( Anh-Ân): người giữ ngựa, xà ích, Toán & tin: mặt...
  • Danh từ: bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...), Nội động từ: nghẽn bùn, đầy bùn, Ngoại động từ: làm đầy...
  • / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu, sự bán hạ giá; sự bán xon, nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá, (từ mỹ,...
  • / stail /, Danh từ: bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...), Kỹ thuật chung: cọc, cột, cột trụ, đố cửa, tháp, trụ, trụ chống, trụ cửa,...
  • / bail /, Danh từ: mật, tính cáu gắt, Kỹ thuật chung: mật, bile-duct, ống dẫn mật, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • chồng, đống (thảm),
  • móng (bằng) cọc ống,
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • ống (lót) cọc nhồi bêtông tại chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top