Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sourcil” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ của nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ nguồn nhiệt, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong, low-temperature heat source, nguồn nhiệt kế...
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • nguồn để bắt lửa,
  • nguồn ô nhiễm gián tiếp, bất cứ phương tiện hay công trình xây dựng, nhà cửa, đường sá hay bãi đậu xe nào thu hút sự đi lại của các loại xe cơ giới và gián tiếp gây ra ô nhiễm.
"
  • mã nguồn mở, open source software, phần mềm mã nguồn mở, open source vendor, nhà cung cấp mã nguồn mở
  • tư liệu nguồn,
  • nguồn thu nhập,
  • nguồn thứ hai,
  • nguồn bên ngoài,
  • bộ nguồn nguồn công suất, nguồn, nguồn cung cấp năng lượng, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, electric power source or outlet, nguồn điện, incoming power source fail, mất nguồn...
  • lò phản ứng nguồn, lò phản ứng đo lường,
  • tuyến nguồn,
  • đoạn nguồn, index source segment, đoạn nguồn chỉ mục
  • thời gian nguồn,
  • nguồn áp, điện áp nguồn,
  • sự mã hóa nguồn,
  • đĩa nguồn,
  • tài liệu gốc, chứng từ gốc,
  • biến cố ban đầu,
  • tệp tin gốc, tệp tin nguồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top