Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take innotes with admit” Tìm theo Từ (3.797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.797 Kết quả)

  • / әd'mit /, Ngoại động từ: nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận;...
  • ghi chép, ghi chú,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
"
  • / əd´miks /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hỗn hợp, hình thái từ: Xây dựng: trộn lẫn với nhau, Kỹ...
  • / 'ædmin /, Toán & tin: người quản trị, quản trị viên,
  • / 'ædit /, Danh từ: Đường vào, lối vào, sự đến gần, đường vào, lò bằng, lò vào mỏ, lối vào, lối vào (đường hầm), mỏ, Địa chất: lò bằng,...
  • độ rộng băng,
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • Tính từ: không ai chú ý, không ai để ý đến, vô danh, không nổi tiếng, không có danh tiếng (người), không quan trọng, không đáng kể...
  • / ´æneits /, Danh từ số nhiều: (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top