Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vung” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • thang có thanh (làm) bậc,
  • lỗ rỗng,
  • đáy phổi,
"
  • nút thùng,
  • dầm gecbe, dầm tĩnh định nhiều nhịp,
  • kết cấu sàn treo,
  • vít gỗ đầu dẹt,
  • Idioms: to go bung, bị vỡ nợ, phá sản
  • Thành Ngữ:, to bung off, (từ lóng) vội vã chạy trốn
  • dung tích phổi toàn bộ,
  • hố, chỗ lõm, lỗ trúng, vết nứt,
  • cửa treo khung kép,
  • cửa sổ kép treo,
  • viêm phổi kẻ,
  • xẹp phổi,
  • khuyết đỉnh tim của phổi trái,
  • cửa sổ con treo giữa,
  • Danh từ: bài trấp nhất (loại bài người chơi cố đạt được 21 điểm), bài "hăm mốt",
  • chậu đái treo trên tường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top