Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-mannerednotes urban refers to a city urbane means polished and smooth” Tìm theo Từ (2.754) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.754 Kết quả)

  • / ´welin´tenʃənd /, tính từ, với ý tốt, thiện chí,
  • / ´wel´peid /, Tính từ: Được trả lương hậu, Kinh tế: được trả lương cao, được trả thù lao hậu hĩ, được trả thù lao hậu hĩnh,
  • Tính từ: cân đối, đạt tỷ lệ, cân xứng,
  • Tính từ: Được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ),
  • đào giếng, đường kính giếng khoan, hố, khoan giếng, giếng,
  • sự phụt ximăng lỗ khoan,
  • độ sâu của going,
"
  • sự thông mạch giếng,
  • sổ khoan, nhật ký giếng khoan,
  • áp lực giếng,
  • carota địa chấn giếng khoan, sự khoan nổ tạo giếng, sự thông giếng,
  • nước giếng, nước nguồn, well water coil, dàn ống xoắn nước giếng, well water coil, giàn ống xoắn nước giếng
  • / ´wel´taimd /, Tính từ: Đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp, Kinh tế: đúng lúc diễn ra đúng thời điểm thích hợp, Từ...
  • Tính từ: (thông tục) cừ, giỏi,
  • buồng càng (chứa càng máy bay khi thu càng),
  • giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • hố la canh (để bơm ra khỏi tàu thuỷ),
  • giếng dầu ngưng tụ,
  • giếng thông gió,
  • Thành Ngữ:, as well, cũng, cũng được, không hề gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top