Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ý” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm đầy, bịt kín, làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy, Thành Ngữ:, to fill up, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
  • Danh từ; số nhiều wingmen: máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số, phi công yểm trợ, phi công số,
  • vòi nước chứa cháy, Xây dựng: van lấy nước chữa cháy, Kỹ thuật chung: bình chữa cháy, lăng chữa cháy, vòi chữa cháy,
  • khối xây gạch, sự xây gạch, khối xây gạch, reinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép, treinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia...
  • / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament, Ngoại...
  • (cuối câu) từ nay trở đi ( henceforth , from now on ), (đầu câu) ngay lúc này, ngay bây giờ ( at this time , at the moment ), lưu ý: tùy vào việc đặt cụm này ở đầu hay cuối câu mà nghĩa sẽ thay đổi
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • khoá truy nhập, khóa truy cập, khóa truy xuất, phím truy cập, khóa truy nhập, program access key ( pa key ), khóa truy nhập chương trình
  • / ´a:bitrərinis /, Danh từ: tính chuyên quyền, tính độc đoán, sự tuỳ ý, sự tự ý, Điện lạnh: tính bất kỳ, tính tùy ý,
  • / ¸kɔlə´neid /, Danh từ: hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây, Xây dựng: dãy cột, dãy cột, hàng cột, Kỹ thuật chung:...
"
  • Danh từ: máy gia tốc tuyến tính, bộ gia tốc tuyến tính, máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính, máy gia tốc tuyến tính,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , willingly , yea
  • tay quay điều khiển ghi, khuỷu, tay quay, tay quay để khởi động động cơ,
  • giấy kẻ ly, giấy kẻ ô ly, giấy milimet, giấy kẻ li, giấy kẻ li,
  • kỹ thuật tạo lạnh, kỹ thuật cryo, kĩ thuật làm đông lạnh, kỹ thuật lạnh sâu, cryogenic engineering laboratory, phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
  • ngày cấp, ngày cấp (chứng từ), ngày ký phát (hối phiếu), ngày lập, ngày lập (hóa đơn), ngày mở (thư tín dụng), ngày phát hành,
  • quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, sự cho phép truy nhập, phép được truy cập, quyền truy cập, sự cho phép truy xuất,
  • cơ cấu tay quay trục khuỷu, cơ cấu truyền động tay quay trục khuỷu,
  • máy khuấy từng mẻ, máy trộn, máy trộn bê tông, máy trộn mẻ, máy trộn phân đoạn, máy trộn từng lô, máy trộn từng mẻ (bêtông),
  • máy nghiền, máy nghiền (lăn), máy nghiền thô, máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền đá, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top