Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ý” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chuyển nhánh, dây chuyển sơ cấp, dây chuyển xây dựng cơ bản,
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • Danh từ: sự lập trình tuyến tính, sự quy hoạch theo tuyến, sự lập trình tuyến tính, sự quy hoạch tuyến tính, lập trình tuyến tính, quy hoạch tuyến tính, đơn vị đo đường...
  • / ´pæηkriəs /, Danh từ: (giải phẫu) tuyến tụy; tụy tạng; lá lách, Y học: tuyến tụy, pancreas divisum, tuyến tụy phân chia
  • / jɔ: /, Phó từ: of yore xưa, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: noun, in days of yore, thời xưa, yesterday , yesteryear
  • lý thuyết điện tử, lý thuyết electron, thuyết điện tử, thuyết electron, (lý) thuyết điện tử, electron theory of metal, thuyết điện tử (về) kim loại
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • lý thuyết mạch điện, lý thuyết mạch, lí thuyết mạch, alternating-current circuit theory, lý thuyết mạch dòng xoay chiều, electric circuit theory, lý thuyết mạch điện
  • / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công...
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu tiền tệ cố định, floating currency symbol, ký hiệu tiền tệ động
  • / 'ri:zn /, Danh từ: lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, Động từ: sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ,...
  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • hạch bạch huyết, cervicai lymph node, hạch bạch huyết cổ sâu, epigastric lymph node, hạch bạch huyết thượng vị, gastric lymph node, hạch bạch huyết động mạch môn vị, iliac lymph node, hạch bạch huyết chậu...
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • máy ban đất, máy ủi đường, máy san (đất) tự hành, máy san tự hành, máy san ủi, máy san đất, máy san đường, máy ủi,
  • lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng của chất rắn
  • đồ gá phay, đồ gá phay,, đồ gá máy phay, đồ gá phay, circular milling attachment, đồ gá phay tròn, copy-milling attachment, đồ gá phay chép hình, rack milling attachment, đồ gá phay thanh răng, spiral milling attachment,...
  • máy sinh axetylen, bình phát hơi đá, lò phát axetylen, lò sinh axetylen, máy sinh khí axetylen, thiết bị tạo axêtylen, thùng sinh a-xê-ty-len,
  • thiết bị phát đồng bộ, máy đồng bộ phát, máy phát điện sensyn, máy phát sensyn, sensyn phát, máy phát, máy phát đồng bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top