Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CCP” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đo thẩm tra định tuyến sccp,
  • / ju:'næniməs /, Tính từ: nhất trí, đồng lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accepted , accordant , agreed...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • / ,ɔkju'peiʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, occupational disease, bệnh nghề nghiệp, occupational hazard, nguy cơ nghề nghiệp,...
"
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • quyền truy nhập, sự được phép truy nhập, quyền truy cập, uacc ( universalaccess authority ), quyền truy cập đa năng, universal access authority (uacc), quyền truy cập chung
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • bộ xử lý điều khiển, ccp ( communication control processor ), bộ xử lý điều khiển truyền thông, gcp ( graphicscontrol processor ), bộ xử lý điều khiển đồ họa, graphics control processor (gcp), bộ xử lý điều...
  • dầu piccơp, đầu thụ chuyển,
  • tĩnh mạch tủy xương, diploic vein occipital, tĩnh mạch tủy xương chẩm
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • Toán & tin: (xác suất ) xích maccốp,
  • Thành Ngữ: sự thiên vị, acceptance of persons, sự thiên vị
  • Idioms: to be in occupation of a house, chiếm, ở một cái nhà
  • mức chịu tiếng ồn, occupational noise exposure, mức chịu tiếng ồn nghề nghiệp
  • nhận trả theo chứng từ, documentary acceptance bill, hối phiếu nhận trả theo chứng từ
  • đường cong, đường cong, curved line of occipital bone inferior, đường cong chẩm dưới
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top