Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CCTA” Tìm theo Từ | Cụm từ (527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự định chỉ số octan, sự ghi chỉ số octan, tỷ số ốc tan, trị số ốc-tan, chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan danh định, độ ốc tan, octane number (on) or octane rating, chỉ số ôctan
  • Danh từ: (đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay,
  • Danh từ: rượu côctay seri,
  • lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • chỉ số oc-tan của dầu chạy xe, chỉ số octan xăng ô tô,
"
  • / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ thuật) sàng lắc, ( shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ), Cơ...
  • / ´kɔk¸teil /, Danh từ: rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao, Y học:...
  • / fræktl /, fractan, hệ chiết hình, fractal computer, máy tính fractan, fractal dimension, số chiều fractan, fractal geometry, hình học fractan, fractal objects, vật thể fractan
  • chỉ số octan lý thuyết, chỉ số octan nghiên cứu, số octan nghiên cứu, research octane number (ron), chỉ số octan nghiên cứu
  • chiết hình, fractan, phân hình, mathematical fractals, fractan toán học, natural fractals, fractan tự nhiên
  • dải octa, octave-band filter, bộ lọc dải octa, octave-band oscillator, bộ dao động dải octa
  • / ´ɔktein /, Danh từ: (hoá học) octan, Hóa học & vật liệu: c8h18, hóa dầu, this bottle contain octane, cái chai này chứa octan
  • chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan,
  • bộ lọc octa, octave filter set, giàn bộ lọc octa
  • danh định octan, chỉ số octan danh định,
  • những dự tính, extrapolative expectations, những dự tính ngoại suy, rational expectations, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • độ octan cao, trị số octan cao (xăng),
  • phổ khoảng tám, phổ bát độ, phổ ôcta, phổ octave,
  • chỉ số danh định octan, chỉ số octan danh định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top