Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn airman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • Phó từ: trước đây, ci-devant chairman, chủ tịch trước đây
  • / ¸vais´tʃɛəmən /, Danh từ: ( vice-chairman) (viết tắt) vc phó chủ tịch, Kinh tế: phó chủ tịch, phó hội trưởng,
  • chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị)
  • / kʌm /, Giới từ: với, kể cả, kiêm, Kinh tế: bao gồm cả, với, cùng với, cum dividend, kể cả tiền lời cổ phần, chairman cum ceo, chủ tịch kiêm...
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
  • / peiliəen'vairəmənt /,
  • / rɪˈkwaɪərmənt /, Danh từ: nhu cầu, yêu cầu;, thủ tục, luật lệ, Danh từ: nhu cầu, sự đòi hỏi, Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết,...
  • / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án), Từ đồng nghĩa: noun, contradiction , disaffirmance...
  • / rɪˈtaɪərmənt /, Danh từ: sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự nghỉ việc, (quân sự) sự rút lui, (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (tài chính) sự rút...
"
  • / əˈkwaɪərmənt /, Danh từ: sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, ( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do...
  • / ə´fræntʃaizmənt /, danh từ, sự giải phóng,
  • / ¸intə´twainmənt /, danh từ, sự quấn vào nhau, sự bện vào nhau,
  • / /, sự mang đến, đem lại,mang đến,
  • / in´ʃrainmənt /, danh từ, sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường, nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
  • / in´fræntʃaizmənt /, Danh từ: sự giải phóng, sự cho tự do, sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố), sự cho được quyền bầu cử, Kinh...
  • / ¸ri:ə´sainmənt /, Kỹ thuật chung: gán lại, Kinh tế: sự bổ nhiệm lại, sự tái chuyển nhượng, sự thuyên chuyển,
  • / ´rouz¸daiəmənd /, danh từ, viên kim cương hình hoa hồng (như) rose,
  • / ¸misə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: độ lệch, sự chỉnh sai, sự lệch trục, sự sai trục, sự trệch, sự xê dịch, sự...
  • / æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt /, Danh từ: sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), Đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top