Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn airman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸daiəmæn´tifərəs /, Tính từ: có kim cương,
  • / ´laimənait /, Danh từ: (khoáng chất) limonit, Hóa học & vật liệu: hematit nâu, quặng limônit, Kỹ thuật chung: quặng...
  • / ´airənist /, Danh từ: người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm,
  • / ´daiəmənd¸ʃeipt /, Tính từ: hình thoi, Kỹ thuật chung: hình thoi, diamond shaped crossing, chỗ đường giao hình thoi
  • / in´taismənt /, Danh từ: sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ´daiəmənd /, Danh từ: kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương, dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, ( số nhiều) hoa rô, (ngành in)...
  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • / 'aismæn /, Danh từ: người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người làm kem,
  • / ʌn´wə:kmən¸laik /, Tính từ: không khéo, vụng về, không chuyên nghiệp, tay ngang,
  • / ´wʌndai¸menʃənəl /, Tính từ: hời hợt, Xây dựng: một chiều, Cơ - Điện tử: (adj)một chiều , Kỹ...
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • / bai´mʌnθli /, Kinh tế: báo hai tháng một kỳ,
  • / ʌn´sivil /, Tính từ: bất lịch sự; thô lỗ; vô lễ, Từ đồng nghĩa: adjective, be uncivil to the neighbours, bất lịch sự với hàng xóm, abrupt , bad-mannered...
  • / ´dʒuərimən /, Danh từ: viên hội thẩm, viên bồi thẩm, viên giám khảo,
  • / ´waiəmən /, Danh từ, số nhiều wiremen: thợ bắt đường dây, Xây dựng: thợ điện (đường dây),
  • / ´lainmən /, Danh từ: người sửa chữa và bảo dưỡng đường dây điện hoặc điện thoại); thợ đường dây, trọng tài biên (quần vợt, bóng đá),
  • cơ lưỡi gà, cơ khẩu cái-màn hầu , cơ vòm miệng-màn hầu,
  • cơ lưỡi gà, cơ khẩu cái-màn hầu , cơ vòm miệng-màn hầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top