Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn airman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • / ´livərimən /, Danh từ: thành viên của phường hội, người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê, Kinh tế: hội viên phường hội (của...
  • cơ lưỡi gà, cơ khẩu cái-màn hầu, cơ vòm miệng-màn hầu,
  • cơ vòm mìệng-màn hầu, cơ khẩu cái-màn hầu,
  • / ´laimən /, Danh từ: (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới, Kỹ thuật chung: ngưỡng, frequency difference limen, ngưỡng vi sai tần số, step difference limen,...
  • / ´faiəmən /, Danh từ: Đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, Hóa học & vật liệu: công nhân lò, Xây dựng: thợ...
  • Danh từ: người agiecbaigiăng, tiếng agiecbaigiăng,
  • / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học & vật liệu: đất liền, mainland china = continental china = chinese mainland = the...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, bafflement , confusion , daze , discombobulation , disorientation , perplexity , surprise...
  • / mæk /, Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ), mac/mc, nghĩa là con trai, mac manaman/ mcmanaman = con trai của dòng họ manaman, nguồn gốc của cái tên này từ scotland, trước đây thường được...
  • / ɑ:zəbai'ʤɑ:n /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà a-zer-bai-jan, tên thường gọi:a-zer-bai-jan, diện tích: 86,600 km² , dân số:7.911.974(2005), thủ đô:baku, là một quốc gia vùng caucasus...
  • Danh từ: binh sĩ airơlân theo lệnh chủ airơlân thuê họ,
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống...
  • / ´sænd¸mæn /, Danh từ: sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ, ( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ), the sandman's coming  !, ông ba bị đến đấy! (doạ để...
  • / spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman, (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới...
  • / ¸enzai´mætik /, Kỹ thuật chung: men, Kinh tế: thuộc enzim,
  • Thành Ngữ:, a hairpin bend, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
  • / bai´mænjuəl /, Y học: bằng hai tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top