Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brink” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to drive sb to drink, làm cho ai bu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u
  • Thành Ngữ:, to bring sth to a grinding halt, làm cho cái gì dừng hẳn lại
  • / dæ'krai,ousiriɳks /, bơm sửa ống lệ, đường rò lệ, ống lệ,
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
"
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • hệ (thống) kết đông kiểu phun sương, máy kết đông phun, brine spray froster, máy kết đông phun nước muối
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to drink someone under the table, uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
  • Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
  • Thành Ngữ:, to bring round, làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
  • Thành Ngữ:, to bring something to pass, làm cho cái gì x?y ra
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • nước muối lạnh, cold brine accumulator, bể trữ nước muối lạnh
  • co ngót dẻo, plastic shrinkage cracks, nứt do co ngót dẻo
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top