Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lead” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.333) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to read off, biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện
  • / ´hed¸lait /, Danh từ: Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp)), Ô tô: đèn đầu xe, Điện: đèn dầu, Kỹ...
  • / ʌn´bli:tʃt /, Tính từ: mộc, chưa tẩy trắng, chưa chuội trắng (vải), Kinh tế: chưa tẩy trắng, unbleached muslin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải trúc bâu,...
  • Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • Thành Ngữ:, to hit the headlines, được phổ biến rộng rãi
  • Thành Ngữ:, to leave out, bỏ quên, bỏ sót, để sót
  • / ´hælədʒə¸neit /, ngoại động từ, (hoá học) halogen hoá, hình thái từ,
  • / ʌn´leʒəd /, tính từ, không rối, không bận,
  • / ´ni:tn /, Ngoại động từ: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: verb, arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good...
  • Thành Ngữ:, to drive sth into sb's head, o drum sth into sb's head
"
  • / ʌn´pærə¸leld /, Tính từ: vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • loại thuốc dùng ở dạng kem, dầu thoa. tên thương mại lorexane, quellada. .,
  • khí không ngưng, hơi không ngưng, khí không ngưng tụ, noncondensable gas header, ống góp khí không ngưng
  • / ´ri:d¸aut /, Kỹ thuật chung: đọc ra (thông tin), màn hình, sự chỉ báo, sự hiển thị, digital readout, màn hình hiện số
  • sẵn sàng để truyền, bê tông trộn sẵn, bêtông trộn sẵn, rated strength of ready-mixed concrete, cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • nước chết, nước tù, nước tù, dead water level, mức nước chết, dead water space, vùng nước tù
  • Thành Ngữ:, to wake the dead, ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)
  • / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun, a presentiment of trouble ahead, linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra, apprehension ,...
  • Idioms: to take steps to prevent the spread of a disease, áp dụng những biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền của một chứng bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top