Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lead” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.333) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mi'saiə /, Danh từ: vị cứu tinh, Từ đồng nghĩa: noun, the messiah, Đấng cứu thế; chúa cứu thế, christ , leader , savior
  • Thành Ngữ:, to lead the dance, lead
"
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • ren vuông, square-threaded screw, vít có đầu ren vuông, square-threaded screw, vít có ren vuông, square-threaded tap, tarô cắt ren vuông
  • / ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , hardheadedness...
  • Thành Ngữ:, to lead a woman to the altar, lead
  • xí nghiệp dẫn dầu, dominant firm-price leader, xí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cả
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´hevi¸leidn /, tính từ, mang nặng, chở nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, laden , loaded
  • Thành Ngữ:, to swing the lead, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc
  • Idioms: to take the lead, cầm đầu, dẫn đầu, chỉ huy
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • Tính từ: (thuộc) hồi giáo, Danh từ: tín đồ hồi giáo, a muslim leader, thủ lĩnh hồi giáo
  • / ´mʌni¸lendə /, danh từ, kẻ cho vay lãi,
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • / ¸kliə´hedid /, tính từ, nhạy bén, a clear-headed businessman, một nhà kinh doanh nhạy bén
  • / ¸ʌnri´pɛəd /, tính từ, không được đền bù (thiệt hại), không được tu sữa,
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • Thành Ngữ:, to be in leading-strings, (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ
  • thiết bị so ren, dial reading screw thread comparator, thiết bị so ren có thang số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top