Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regulation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a poor relation, người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
  • bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, bơm tuần hoàn, liquid circulation pump, bơm tuần hoàn lỏng, water circulation pump, bơm tuần hoàn nước
"
  • Danh từ: public relation: quan hệ công chúng, giao tiếp cộng đồng, Nghĩa chuyên nghành: patient record: bản ghi bệnh nhân,
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • vòng tuần hoàn, forced-circulation loop, vòng tuần hoàn cưỡng bức, gas circulation loop, vòng tuần hoàn khí
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
  • / mi´seləni /, Danh từ: sự pha tạp, sự hỗn hợp, (văn học) hợp tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, accumulation , aggregation , anthology , assortment , brew , collectanea...
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
  • tuần hoàn khí, sự tuần hoàn không khí, sự tuần hoàn gió, tuần hoàn gió, sự lưu thông, tuần hoàn không khí, air circulation duct, đường ống tuần hoàn khí, rate of air circulation, tốc độ tuần hoàn khí, heated...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • / kɔn´dʒiəri:z /, Danh từ, số nhiều không đổi: mớ, đống, khối, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation , amassment , assemblage , collection , cumulation , gathering...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • chương trình mô phỏng, partitions emulation program (pep), chương trình mô phỏng từng phần
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸fɔ:mjulai´zeiʃən /, như formulation,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top