Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stealer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer , robber , stealer , thief
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonizer), Từ đồng nghĩa: noun, pilgrim , homesteader , colonial...
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • Danh từ số nhiều của .stelae, .stele: cái bia (mộ),
  • / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, slinkiness , sneakiness , stealthiness
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • như horse-dealer,
  • / 'ekdisiəst /, danh từ, (như) strip-teaser, Từ đồng nghĩa: noun, peeler , stripper , stripteaser
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
"
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • Danh từ số nhiều của .stele: như stele,
  • / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / stoul /, Thời quá khứ của .steal: Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) khăn choàng (mục sư), khăng choàng vai (đàn bà), (thực vật học) thân bò lan...
  • hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller thống kê
  • hiệu ứng renner-teller,
  • / 'steəwei /, như staircase, Kỹ thuật chung: cầu thang, đợt cầu thang, đường dốc, lồng cầu thang, bậc (thang), basement stairway, buồng cầu thang tầng hầm, basement stairway, lồng cầu...
  • / əs´pairənt /, Tính từ: người khao khát muốn được nổi tiếng (hoặc được nắm chức vụ cao), Từ đồng nghĩa: noun, ironically , that blind fortune-teller...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top