Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stealer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như initialer,
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • Danh từ: nhà tiên tri, người tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex ,...
  • / ¸rækɔn´tə: /, Danh từ: người có tài kể chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, anecdotist , narrator , storyteller
  • hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • / di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
  • Thành Ngữ: người buôn bán tạp hóa, general dealer, người bán bách hoá
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • / 'steəkeis /, Danh từ: cầu thang gác, (kiến trúc) lồng cầu thang, Xây dựng: buồng cầu thang, hố cầu thang, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, one's lips are sealed, không được hé môi, ngậm miệng
  • phân rã gamow-teller,
  • cộng hưởng gamow-teller,
  • / 'steəhed /, Danh từ: Đầu cầu thang,
  • hiệu ứng jahn-teller động (lực),
  • hiệu ứng jahn-teller thống kê,
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • / 'sti:li /, Danh từ, số nhiều .stelae: bia (có để khắc), (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây), Xây dựng: bia đá, tấm bia, Kỹ...
  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top