Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ferrodynamic” Tìm theo Từ | Cụm từ (43) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như aerodynamic, khí động lực học,
  • nhiệt độ nhiệt động, nhiệt độ tuyệt đối, thermodynamic temperature scale, thang nhiệt độ nhiệt động
  • phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, dieterici equation of state, phương trình trạng thái dieterici, nuclear equation of state, phương trình trạng thái hạt nhân, thermodynamic equation...
  • oát kế động,
  • máy đo (kiểu) sắt động,
  • / ¸ɛəroudai´næmik /, Tính từ: (thuộc) khí động lực, Điện lạnh: khí động lực, Ô tô: hình dáng khí động học,
  • thuộc động lực thần kinh,
  • dụng cụ sặt động, dụng cụ từ động,
  • tính ổn định khí động học,
"
  • sự cân bằng khí động, cân khí động,
  • sức cản không khí (cd, cw, cx), lực cản khí động lực, lực cản không khí, lực cản không khí,
  • tiêu điểm khí động học,
  • sự trễ khí động,
  • tải khí động (lực), tải trọng khí động,
  • sự thắng hãm khí quyển, sự hãm khí động,
  • tiêu điểm khí động, tâm khí động, tâm áp,
  • cấu hình khí động học,
  • lực khí động (lực),
  • ống khí động (lực),
  • sức lực động lực học, lực khí động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top