Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Môdun” Tìm theo Từ | Cụm từ (636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kích thước môđun, modular dimension range, dãy kích thước môđun, modular dimension range, sự phân cấp kích thước môđun, nominal modular dimension, kích thước môđun danh nghĩa, preferable modular dimension, kích thước...
  • môđun, modulo arithmetic, số học môđun, modulo n check, kiểm tra môđun n
  • môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô-đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi khối, môđun young, bulk modulus of elasticity, môđun đàn hồi khối, flexural modulus of elasticity, môđun đàn hồi uốn, modulus...
"
  • thiết kế lắp ráp, thiết kế theo module, thiết kế theo môđun, sự thiết kế theo môđun, modular design method, phương pháp thiết kế theo môđun
  • môđun biến dạng, mô-đun biến dạng, compression modulus of deformation, môđun biến dạng nén, relative modulus of deformation, môđun biến dạng tương đối
  • hệ số dịch (chuyển), môđun chống cắt, hệ số cứng, hệ số trượt, môđun cắt, môđun đàn hồi ngang, môđun trượt, suất trượt, môđun đàn hồi tiếp tuyến, reciprocal of shear modulus, nghịch đảo mođun...
  • lưới (modun chuẩn), lưới môđun, lưới quy chiếu, lưới tọa độ, mạng tọa độ,
  • môđun đàn hồi (loại một), môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô đun đàn hồi, môđun biến dạng, môđun đàn hồi, Địa chất: mô đun đàn hồi, long-term elastic modulus, môđun...
  • môđun điều khiển, môđum điều khiển, môđun hệ điều khiển, interface control module, môđun điều khiển giao diện
  • hệ modun, hệ mođula, hệ thống module, hệ thống theo khối,
  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
  • lưới môđun, space modular grid, lưới môđun không gian
  • hệ thống quy chiếu, hệ qui chiếu, hệ quy chiếu, hệ toạ độ, modular reference system, hệ quy chiếu theo mô dun, modular reference system, hệ quy chiếu theo modun, stellar reference system, hệ quy chiếu sao
  • môđun giao tiếp, môđun giao diện, asynchronous interface module (aim), môđun giao diện không đồng bộ, high speed interface module (hsim), môđun giao diện tốc độ cao, line interface module, môđun giao diện đường truyền,...
  • / ´mɔdju:l /, Danh từ: Đơn vị đo, (như) modulus, Toán & tin: (đại số ) môđun, Xây dựng: độ, Cơ...
  • thiết bị modun, cấu kiện theo môđun, gạch papanh theo môđun, môđun đơn vị,
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • môđun đàn hồi (loại một), môđun đàn hồi dọc, môđun yuong, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi loại một, môđun young, suấn đàn hồi, suất yong, static young's modulus, môđun đàn hồi tĩnh
  • môđun đối tuợng, môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule format ), dạng thức môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule...
  • lập chương trình theo môđun, lập trình mođun, lập trình theo mô đun, sự lập trình modun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top