Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make the grade” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.675) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gradien địa nhiệt,
"
  • građien trọng lực,
  • gradien độ mặn,
  • / bi´fɔ:¸hænd /, Phó từ: sẵn sàng trước, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, to make...
  • micrô građien áp suất,
  • gradien áp lực ngang,
  • tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien,
  • gradien đứng,
  • gradien áp lực ngang,
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • bộ đánh bóng và nghiền liên tục, građien liên tục,
  • građien kế, máy đo độ dốc, thước đo độ dốc,
  • građien tới hạn,
  • građien địa nhiệt,
  • građien của hàm,
  • gradien tốc độ thẳng đứng,
  • góc građien, góc nghiêng, góc dốc,
  • vectơ gradient (trọng lực hấp dẫn),
  • gra-đi-en nhiệt, građiên nhiệt,
  • gra-đi-en thấm, gradien thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top