Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make the grade” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.675) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • đèn maker,
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Thành Ngữ:, to make common cause with someone, theo phe ai, về bè với ai
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • Thành Ngữ:, to make heavy weather of sth, làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nó
  • Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in,
  • Thành Ngữ:, to grade up, (nông nghiệp) lai tạo (lai với một giống tốt hơn)
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • đá mảnh, đá vảy, scale ice maker, máy làm (nước) đá mảnh
  • gradien bồi lắng,
  • phẩm cấp đầu tư, investment grade bond, trái phiếu phẩm cấp đầu tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top