Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Packingson” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh run tay (packingson),
  • / ,el'doupə /, Danh từ: hợp chất hoá học để chữa bệnh packinson,
  • Danh từ: chất dùng để chữa bệnh packinsơn, (l-dopa) amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinso,
  • như parkinson's disease, hội chứng liệt rung parkinson,
  • hội chứng pakinson,
"
  • hội chứng parkinson,
  • (thuộc) hội chứng parkinson,
  • bệnh parkinson,
  • hội chứng pakinson,
  • bệnh parkinson một bên người,
  • bệnh parkinson,
  • bệnh parkinson,
  • amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinson,
  • một loại thuốc công hiệu như dropine chữa chứng liệt rung parkinson,
  • liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung parkinson),
  • Danh từ: sự mất vận động, sự không vận động, chứng mất vận động (sự mất trương lực cơ bắp bất thường), trong bệnh parkinson:...
  • Danh từ: bệnh parkinson (bệnh mãn tính về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu),
  • đệm kín pít tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top