Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poils” Tìm theo Từ | Cụm từ (147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng), (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, Đất đá đào...
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • phân phối poisson, phân bố poisson, phân bổ poisson, phân phối poisson,
  • hằng số poisson, hệ số poisson,
  • hệ số biến dạng ngang, hệ số poatxong, hệ số poát-xông, hệ số poisson, hệ số poisson,
  • phương trình poisson,
"
  • định luật hagen-poisseuille,
  • định luật poisson (tàu vũ trụ),
  • lưu lượng poisson,
  • phân bố chất độc, phân phối poisson,
  • quá trình poisson ngắt,
  • hệ số poisson (hệ số biến dạng ngang),
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Idioms: to be spoiling for a fight, hăm hở muốn đánh nhau
  • / ´spɔilzmən /, Danh từ: người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị,
  • / dis´pɔilmənt /, danh từ, sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top