Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poils” Tìm theo Từ | Cụm từ (147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pɔlisi /, Danh từ: chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động, những điều khoản (của hợp đồng bảo hiểm);...
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
  • Thành Ngữ:, to hang at poise, chưa quyết định, chưa ngã ngũ
  • mặt lát bê tông, mặt lát bê tông (đường), mặt đường bê tông, vỉa hè bê tông, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, polished concrete pavement, mặt đường bê tông mài nhẵn
  • Thành Ngữ:, what's your poison ?, (thông tục) anh uống cái gì nào?
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • Thành Ngữ:, one man's meat is another man's poison, cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • / pwa´lu: /, Danh từ: binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính pháp trong chiến tranh thế giới thứ i),
  • / dis´pɔil /, Ngoại động từ: cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • khí chảy nước mắt, khí làm chảy nước mắt, Từ đồng nghĩa: noun, asphyxiant , lachrymatory gas , poison gas
  • Tính từ, cũng indetectible: không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, this poison would be indetectable in a corpse., thuốc...
  • / ¸selfə´ʃuərəns /, Danh từ: lòng tự tin; sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-confidence , self-possession , poise
  • Từ đồng nghĩa: noun, ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness...
  • Danh từ: vải dầu, ( số nhiều) quần áo vải dầu, vải dầu, sailors wear oilskins in stormy weather, thủy thủ mặc vải dầu trong thời tiết...
  • / 'nætʃrəlnis /, Danh từ: tính cách tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, casualness , easiness , informality , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint
  • / ´tɔksikənt /, tính từ, Độc, danh từ, chất độc, Từ đồng nghĩa: adjective, mephitic , mephitical , poison , toxic , venomous , virulent
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top