Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With-it” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.017) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • hệ thống truyền tải thông minh-its,
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
"
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
  • Idioms: to be within sight, trong tầm mắt
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • Thành Ngữ:, to fall within, n?m trong, g?m trong
  • Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • phân tích kinh tế, phân tích kinh tế, sự phân tích kinh tế, economic analysis within organization, phân tích kinh tế nội bộ
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • Thành Ngữ:, within limit, trong hạn định, trong phạm vi quy định
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • Idioms: to have success within one 's grasp, nắm chắc sự thành công
  • / 'heəbredθ /, Danh từ: Đường tơ sợi tóc, một li, một tí, Tính từ: suýt nữa, tí xíu, Từ đồng nghĩa: noun, by ( within...
  • Idioms: to be within an ace of death, gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top