Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • ぎんこう - [銀鉱]
  • なりひびく, とどろきわたる
"
  • かきいろ - [柿色] - [thỊ sẮc]
  • きんば - [金歯]
  • らいせ - [来世], あのよ - [あの世]
  • ひそかに, こっそりと
  • おんきょう - [音響], tiếng vọng trong không khí (không gian): 空間音響
  • こがね - [黄金]
  • ゆうぼう - [有望], みどころ - [見所], みこみ - [見込み], てんぼう - [展望], ぜんと - [前途], こうちょう - [好調], khá có triển vọng: かなり有望である, có triển vọng rất sáng sủa rằng tôi sẽ...
  • そんぼう - [存亡]
  • しぼう - [死亡], しぼう - [死亡する]
  • きゅうりょうちたい - [丘陵地帯]
  • いいなり - [言いなり], したがう - [従う], hắn ta lúc nào cũng vâng lời xếp, chỉ tuân theo đúng những gì xếp nói: あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ, anh...
  • かんさい - [関西], hiệp hội phi chính phủ vùng kasai: 関西ngo協議会, trung tâm thông tin y học quốc tế amda kansai: amda国際医療情報センター関西, sân bay quốc tế kansai: 関西国際空港, trước tiên, chúng...
  • チャットエリア
  • アトキンソンサイクル
  • ベンゼン環
  • ブロッカリング
  • ファイルカード
  • ワッシャ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top