Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • コアーリング
  • ラウンド, まる - [丸], えん - [円] - [viÊn], サーカムフェレンシャル, サークル, lũ trẻ ngồi thành một vòng tròn quanh đống lửa.: 子どもたちは火のまわりに円を作って座った。
  • ほういけん - [包囲圏]
  • ベルト
  • イエローゾーン
"
  • いんじらん - [印字欄]
  • さんがく - [山岳], Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~: ~の山岳地帯で強化訓練を受ける, bây giờ là 8h tính theo giờ tiêu chuẩn ở vùng núi: 山岳部標準時で8時をお知らせ致します
  • ファイルせつ - [ファイル節], ファイルぶんかつ - [ファイル分割]
  • カスケード, カスケードひょうじ - [カスケード表示]
  • そううん - [層雲], tầng mây mù: 霧状層雲, mây phân tầng: 片層雲
  • じょうそう - [上層], かいじょう - [階上] - [giai thƯỢng], アップステアズ, デッキ, bầu không khí trên tầng trên: ~気流, đổ nhào từ tầng trên xuống: 階上から転がり落ちる, toalét ở tầng trên:...
  • ぼうこく - [亡国]
  • ひびく
  • はんきょうする - [反響する]
  • つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], ちゃくじつ - [着実], けんじつな - [堅実な], けんじつ - [堅実], けんご - [堅固], きょうこ - [強固], かたい - [固い], かたい - [堅い], ぐっと, ぐんぐん, けんご -...
  • きょうりょくな - [強力な], きょうこな - [強固な], きょうこ - [強固], けんぜん - [健全], xây dựng mối quan hệ vững mạnh (bền chặt): 強固な関係を築く, trở thành nền tảng vững mạnh: ~の非常に強固な基盤となる,...
  • そそっかしい, せっそく - [拙速], きゅうきょ - [急遽], あせる - [焦る], あたふたと, あわてる - [慌てる], いそぐ - [急ぐ], きゅうきょ - [急遽], せかせか, とっとと, はやまる - [早まる], tại...
  • つりどこ - [釣り床] - [ĐiẾu sÀng], つりどこ - [吊り床] - [ĐiẾu sÀng]
  • こうそう - [高層], khu chung cư cao tầng: 高層住宅, nhà cao tầng: 高層ビル
  • ぼうふ - [亡父]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top