Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • ターン
  • まちのぞむ - [待ち望む], のぞむ - [望む], しょくぼう - [嘱望する], きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する], きぼう - [希望], Điện thoại văn phòng chúng tôi reo lên liên tục là điện...
  • デフレクト
  • バイパス
  • きんのぷーる - [金のプール]
  • かつぼうする - [渇望する], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する], しがん - [志願], しぼう - [志望], tôi có mong ước (khát vọng, khao khát) muốn được trở thành một người...
  • リフト
"
  • てんしのざ - [天子の座] - [thiÊn tỬ tỌa], ていざ - [帝座] - [ĐẾ tỌa], ていい - [帝位] - [ĐẾ vỊ], ござしょ - [ご座所], lên ngai vàng/lên ngôi vua: 帝位に就く
  • イージーフライ
  • ゆうあい - [友愛], しんゆう - [親友]
  • けんごな - [堅固な], きょうこ - [強固], がんじょう - [頑丈], かたい - [固い], ぺったり, じっしつてき - [実質的], xây dựng mối quan hệ bền vững (vững chắc, bền chặt): 強固な関係を築く, trở...
  • きんかん - [金冠], bọc vàng: 金冠をかぶせる, bọc răng vàng cho ai đó: (人)に歯に金冠をかぶせる
  • ふらふら, ぐらぐら, くらくら, くらくらする, ふらふらする, めまいがする - [目まいがする], đầu óc choáng váng: 頭が~する, đầu choáng váng: 頭がくらくらする,
  • はくぼ - [薄暮], たそがれ
  • まるのこ - [丸のこ]
  • やぶれる - [破れる], めつぼう - [滅亡], はめつ - [破滅する], nước nhà bị diệt vong nhưng sông núi vẫn còn đó: 国が破れて山河がある, tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy.: あの男のお陰でみんなが破滅してしまう.,...
  • にんきがない - [人気がない], さびれる - [寂れる], trước kia phố này rất hoang vắng: 以前この町はとても寂れる
  • えんしゅうようせつ - [円周溶接], category : 溶接
  • にかい - [二階]
  • フロア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top