Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.202) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ゴールデン, ゴールド, こがね - [黄金], giải thưởng găng tay bằng vàng: ゴールデン・グラブ賞, "món quà bằng vàng" (phim mỹ, năm 1979): ゴールデン・ガール, cốc vàng (bằng vàng): 黄金の杯, tượng...
  • ひっそりした, せいじゃく - [静寂], がらんと, がらんとする, しずかな - [静かな], căn phòng lớn trống vắng (thênh thang, vắng lặng): がらんとした大きな部屋, tình trạng trống vắng (vắng lặng):...
  • イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている, trang vàng điện tử: エレクトロニック・イエローページズ
  • イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている, trang vàng điện tử: エレクトロニック・イエローページズ
"
  • すく - [空く], がらんとする, căn phòng lớn trống vắng (thênh thang): がらんとした大きな部屋, tình trạng trống vắng: がらんとした様子
  • ものすごい - [物凄い], quang cảnh làm choáng váng: 物凄い光景
  • あれば, "tôi đang vội. liệu có thể đổi cho tôi chuyến bay sớm hơn được không" "vâng, nếu vẫn còn chỗ thì đổi được ạ": 「急いでるんです。早い便に変えられませんか?」「はい、空席があれば...」,...
  • コロナ, こうかん - [光環], オーラ, ranh giới vầng hào quang: 光環境, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin: 成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ,...
  • けっせき - [欠席], けっせき - [欠席する], thường xuyên không tham dự (vắng mặt) mà không xin phép: しばしばの無断欠席, không tham dự (vắng mặt trong) cuộc họp: 会議に欠席する, không tham dự (vắng...
  • にいづま - [新妻] - [tÂn thÊ], "anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng, anh ta đang chết mê chết mệt cô vợ mới cưới": 「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」, anh ta hết lòng...
  • ぎょくさい - [玉砕], ぎょくさいする - [玉砕する], sự hy sinh danh dũng đáng giá ngàn vàng: 一億玉砕, chọn cách hy sinh oanh liệt (hy sinh anh dũng): 玉砕を期する, người ta truyền rằng, những người...
  • ふらふら, ぐらぐら, くらくら, くらくらする, ふらふらする, めまいがする - [目まいがする], đầu óc choáng váng: 頭が~する, đầu choáng váng: 頭がくらくらする,
  • きんこ - [金庫] - [kim khỐ], trộm tiền khỏi kho báu (kho vàng): 金庫から金を盗む, xúi giục ăn trộm tiền trong kho báu (kho vàng): 金庫から金を盗みたくなる, bỏ gì vào kho vàng: 金庫に入れる
  • ひきかえす - [引返す], ちんぷ - [陳腐], たびたび - [度々], くどくど, くどい - [諄い], くりかえす - [繰り返す], cô ấy thể hiện sự đồng ý bằng biểu hiện mấy lần nhắc đi nhắc lại "vâng,...
  • ゴールデンタイム, ゴールデンアワー, tỷ lệ người xem trung bình vào giờ vàng: ゴールデンタイムの平均視聴率, đưa cái gì vào khung của giờ vàng: ~をゴールデンタイムの枠に入れる, giờ vàng...
  • オーラ, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin: 成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ
  • けいこうとう - [螢光燈] - [huỲnh quang ĐĂng], けいこうとう - [螢光灯] - [huỲnh quang ĐĂng], けいこうとう - [蛍光灯], chiếu sáng bằng ánh đèn huỳnh quang: 蛍光灯で照らされた, chiếu sáng bằng ánh...
  • こがね - [黄金], きいろい - [黄色い], きいろ - [黄色] - [hoÀng sẮc], イエロー, おうごん - [黄金], かね - [金], き - [黄], きん - [金], ゴールド, こがね - [黄金], cốc vàng: 黄金の杯, tượng vàng:...
  • きんかん - [金冠], bọc vàng: 金冠をかぶせる, bọc răng vàng cho ai đó: (人)に歯に金冠をかぶせる
  • きんかん - [金冠], bọc vàng: 金冠をかぶせる, bọc vàng răng cho ai đó: (人)に歯に金冠をかぶせる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top