Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • ちからづよい - [力強い], じょうぶな - [丈夫な], しっかりする, けんごな - [堅固な], けんご - [堅固], スチッフ, vững chắc (vững vàng) như đá: 岩のように堅固な, tạo dựng cơ sở vững chắc...
  • にちりん - [日輪] - [nhẬt luÂn]
  • こうかん - [光環], viền ngoài vầng ánh sáng : 光環境
  • ぶどうしゅ - [ぶどう酒], ひろめる - [広める], ひびく, すおう, こだまする, ろうろう - [朗朗]
  • そう - [僧], かい - [階], え - [重], かーちすだん - [カーチス段], プライ, メジャーズ, リフト, レー, レーヤ, leo lên tầng trên: 上(の階)へのぼる, nhìn xuống thành phố từ tầng cao nhất của...
  • こがね - [黄金], きいろい - [黄色い], きいろ - [黄色] - [hoÀng sẮc], イエロー, おうごん - [黄金], かね - [金], き - [黄], きん - [金], ゴールド, こがね - [黄金], cốc vàng: 黄金の杯, tượng vàng:...
"
  • コロナ, こうかん - [光環], オーラ, ranh giới vầng hào quang: 光環境, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin: 成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ,...
  • りょういき - [領域], へん - [辺], ちほう - [地方] - [ĐỊa phƯƠng], ちたい - [地帯], ちく - [地区], ちいき - [地域], ゾーン, エリア, あたり - [辺り] - [biÊn], くいき - [区域], セクション, セクションくかく...
  • こっそり, ふかっこう - [不格好] - [bẤt cÁch hẢo], ぶきよう - [不器用], まずい - [不味い]
  • かんそん - [寒村], おくち - [奥地], 遠隔地域, vùng sâu vùng xa không có người ở: 人の住んでいない奥地, đi về vùng sâu vùng xa: 奥地に向かって行く, người sống ở vùng sâu vùng xa: 奥地に住む人々,...
  • がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。, Đường xyz vắng tanh vắng ngắt (hầu như chẳng có người): xyz通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。,...
  • わゴム - [輪ゴム]
  • ごうけつわらい - [豪傑笑い] - [hÀo kiỆt tiẾu]
  • にじ - [虹], nếu hai chiếc cầu vồng xuất hiện 1 lần thì trời chuẩn bị mưa: 一度に二つも虹が見えると、雨が降るのを予告する。, cầu vồng buổi sáng là cảnh báo lên thuyền, cầu vồng buổi...
  • ごまあぶら - [胡麻油] - [hỒ ma du], ごまあぶら - [ゴマ油], dầu vừng tinh khiết: 純正ゴマ油
  • けんじ - [堅持する], tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản: ~の基本的考え方を引き続き堅持する, kiên trì (giữ vững) điều gì như là một kết luận: ~を断固として堅持する
  • みこみ - [見込み], ねんがん - [念願], きぼう - [希望], がんぼう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する], きぼうする - [希望する], しょくぼう - [嘱望する], ねんがん - [念願する], hy...
  • ターナラウンド
  • キャンバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top