- Từ điển Anh - Việt
Censure
Nghe phát âmMục lục |
/´senʒə/
Thông dụng
Danh từ
Sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách
Lời phê bình, lời khiển trách
Ngoại động từ
Phê bình, chỉ trích, khiển trách
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
phê phán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admonishment , admonition , blame , castigation , condemnation , disapproval , dressing down , objection , obloquy , rebuke , remonstrance , reprehension , reprimand , reproach , reproof , stricture , criticism , denunciation , reprobation , animadversion , calumniation , excoriation , objurgation
verb
- abuse , admonish , animadvert , asperse , attack , backbite , berate , blame , carp at , castigate , cavil , chastise , chide , contemn , cut up * , denigrate , denounce , deprecate , disapprove , discipline , disparage , exprobate , find fault with , get after , impugn , incriminate , judge , knock , lecture , look askance , ostracize , pick apart , pull apart , read out , rebuff , rebuke , remonstrate , reprehend , reprimand , reproach , reprove , scold , take to task , tear apart , tell off , upbraid , criticize , fault , rap , condemn , reprobate , accuse , calumniate , carp , challenge , charge , chasten , chew out , damn , disallow , disapproval , excoriate , flame , impeach , inveigh against , lambaste , objurgate , reprehension , revile , scarify , stigmatize , tirade , traduce , vilify , vituperate
Từ trái nghĩa
noun
- approval , compliment , encouragement , endorsement , praise , ratification , recommendation , sanction
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Censured
, -
Census
/ 'sensəs /, Danh từ: sự điều tra dân số, Điện tử & viễn thông:... -
Census-paper
Danh từ: bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra dân số -
Census (of the population)
kiểm kê dân số, -
Census bureau
cục điều tra dân số, -
Census data
tư liệu điều tra dân số, -
Census list
biểu điều tra dân số, -
Census method
phương pháp điều tra dân số, -
Census of business
điều tra xí nghiệp, -
Census of distribution
điều tra về phân phối (của các ngành nghề), -
Census of population
sự thống kê dân số, điều tra dân số, -
Census of production
điều tra về sản lượng (của ngành sản xuất), -
Census paper
giấy kiểm tra, -
Census taker
Danh từ: cán bộ điều tra dân số (đi từng nhà), -
Census tract
dẫy điều tra (nhỏ hơn khối điều tra...). -
Cent
/ sent /, Danh từ: Đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la), Toán & tin:... -
Cent-off coupon
phiếu (ưu đãi) giảm giá, -
Cent (e) ring
sự đặt đúng tâm, sự điều chỉnh về tâm, sự xây vòm trên giá, ván khuôn vòm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.