Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accouve” Tìm theo Từ (618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (618 Kết quả)

  • / ə'kaunt /, Danh từ: sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả...
  • / ə'ku:tə /, Ngoại động từ: mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho, Từ đồng nghĩa: verb
  • dốc,
  • / ´ælkouv /, Danh từ: góc phòng thụt vào (để đặt giường...), góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn), hốc tường (để đặt tượng), Xây dựng: hốc...
  • / ə'kru: /, Nội động từ: ( + to) đổ dồn về (ai...), ( + from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...), hình thái từ:
"
  • / əkjuːz /, Ngoại động từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • hình thức bảng cân đối kế toán, hình thức kế toán,
  • loại tài khoản,
  • thị trường kỳ hạn,
  • tài khoản của ..,
  • định kỳ tài khoản,
  • bản sao kê tài khoản,
  • điều kiện thanh toán,
  • báo cáo kế toán năm,
  • tài khoản phụ,
  • tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa,
  • tài khoản khách hàng,
  • tài khoản chết, tài khoản chết (số dư trên tài khoản của một người đã chết), tài khoản ngừng hoạt động,
  • tài khoản lỗ,
  • tài khoản không hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top