Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All ” Tìm theo Từ (478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (478 Kết quả)

  • / ə´lai /, Danh từ: nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, Ngoại động từ: liên kết, liên minh, kết thông gia, Hình...
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • Phó từ, tính từ: (nhạc) nhịp 2 / 2,
  • dị đồng phân,
  • tinh bột alyl hóa,
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
"
  • / 'ɔ:l'pə:pəs /, Tính từ: dùng cho nhiều mục đích, có nhiều công dụng, đa năng, Kỹ thuật chung: đa năng, nhiều công dụng, phổ biến, vạn năng,...
  • / ´ɔ:lr´aundə /, Danh từ: người toàn diện, người toàn năng, Cơ khí & công trình: thợ nhiều nghề, thợ toàn năng,
  • Tính từ: trắng toát, hoàn toàn màu trắng, all-white school, trường học chỉ dành cho người da trắng
  • / ´ɔ:l¸wul /, tính từ, toàn bằng len,
  • toàn kim loại,
  • đỏ tổng hợp (để thoát xe trong nút),
  • bảo hiểm mọi rủi ro, all-risks policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, cargo all risks clause, điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa
  • Thành Ngữ:, all smiles, trông có vẻ rất sung sướng
  • thành ngữ, chẳng có gì cả, there is bugger-all to eat in this house, nhà này chẳng có gì để ăn cả
  • hộp dụng cụ và đồ gá,
  • / ´hi:l¸ɔ:l /, danh từ, thuốc trị bá bệnh,
  • chọn tất cả, lựa tất cả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top