Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Byes” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Danh từ: thời gian để đi ngủ (dùng bởi trẻ con hoặc về trẻ con),
"
  • Thán từ: nghe đây; xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự, ou'jes oyez, u'jes
  • / ´bai¸bai /, danh từ, cái giường, thán từ, chào tạm biệt, to go to bye-bye, đi ngủ
  • / jes /, thán từ, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, verb, Từ trái nghĩa: adverb, to say yes or no, nói có hoặc không;...
  • / bai /, Danh từ: tạm biệt, cái thứ yếu, cái phụ, ( crickê) điểm tính từ một quả bóng lọt qua người cầm gậy mà người này không đánh trúng, (thể dục thể thao) tình huống...
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối,
  • sáp ong, sáp ong,
  • thuốcnhuộm indigo,
  • người bảo vệ kẻ yếu, người ngăn chặn, ong châm,
  • công thức bâyet,
  • không gian byte,
  • đèn mắt mèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top