Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Byes” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to say yes, đồng ý
  • Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • Thành Ngữ:, with one's eyes open, nhu eye
  • số byte trong một giây, byte/s,
  • Thành Ngữ:, to be all eyes, eye
  • gây tổn thương cho mắt,
  • Danh từ: người hay điều kiện được hân hoan đón tiếp,
  • Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • Thành Ngữ:, for sb's eyes only, chỉ dành cho một người đọc; tài liệu tuyệt mật
  • bắt mắt người đọc,
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • có/không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top