Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cesse” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´sens /, ngoại động từ, xông trầm, dâng hương,
  • / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt, cesser of term, sự đình chỉ kỳ hạn
  • / ´esi /, danh từ, bản chất, sự tồn tại; vật tồn tại,
  • / si:s /, Động từ: dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghỉ, ngừng, dừng, hết dần,...
  • / fes /, danh từ, dải băng ngang giữa huy hiệu,
  • / ses /, danh từ, thuế, mức thuế, bad cess to you !, ( ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
  • điều khoản hết trách nhiệm, điều khoản hết trách nhiệm,
"
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ đồng nghĩa: noun, armistice , suspension of hostilities , truce
  • báo nhận dừng,
  • bể phốt, hố tiêu nước thải,
  • ray ngoài,
  • nước thải,
  • hố tiêu nước thải,
  • vít đầu tròn có khe,
  • Thành Ngữ:, bad cess to you !, ( ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top