Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Corin” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • chứng ăn không biết no,
  • sư tán nhỏ, sự lấy lõi khoan, sự lấy mẫu lõi, lõi [sự khoan lấy mẫu lõi], lấy mẫu lõi, sự làm thao (đúc), sự xay, Địa chất:...
  • xerin,
  • / ´kʌvin /, Danh từ: (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại,
  • / kɔin /, Danh từ: Đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, Ngoại động từ: Đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra,
  • / kɔ:n /, Danh từ: cục chai ở chân, one's pet corn, chỗ đau, Danh từ: hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ( (cũng) indian corn), (từ...
  • thời gian lấy mẫu lõi,
"
  • sở giao dịch mễ cốc (sở giao dịch mễ cốc),
  • đặt thao,
  • mũi khoan lấy mẫu,
  • lấy mẫu lõi liên tục,
  • rãnh trong (lỗ), tiện lỗ, khoét lỗ,
  • Địa chất: máy khoan (có) lấy mẫu, máy khoan (có) lấy lõi,
  • dụng cụ khoan bằng kim cương,
  • đồng tiền lẻ, đồng xu, phụ tệ,
  • Danh từ: (lịch sử) luật hạn chế nhập khẩu ngô vào anh quốc,
  • hạt gãy, ngô mảnh,
  • / ´kɔin¸ɔp /, danh từ, hàng giặt quần áo bỏ tiền vào thì máy chạy,
  • sự lưu thông tiền đúc,
  • Tính từ: nuôi bằng ngô, (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top