Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crests” Tìm theo Từ (1.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.999 Kết quả)

  • ký hiệu chữ thập, chéo nhau, ngang dọc,
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • / kres /, Danh từ: (thực vật học) cải xoong, Kinh tế: rau cải xoong, water cress, rau cải xoong nước
"
  • / krest /, Danh từ: mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...), Đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...),...
  • dây chằng chịt,
  • cơn tim,
  • / ´kreisis /, hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi, Y học: thể chất,
  • / ´kri:sɔl /, Danh từ: (hoá học) crezola, Y học: một loại thuốc sát trùng mạnh có hiệu lực chống lại nhiều loại vi sinh vật, được sử dụng như...
  • / ´kri:səs /, Danh từ: nhà triệu phú, as rich as croesus
  • Danh từ: (sinh học) mào; lược, ( số nhiều) nếp màng trong thể sợi hạt, mào,
  • / ´krʌsti /, Tính từ: có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, hay gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc, Cơ khí & công trình: có vỏ cứng, Từ...
  • / ´tʃesti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ, (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng...
  • đất rừng,
  • danh đề phim (nêu tên tác giả và những người có đóng góp), phần mở đầu phim,
  • / ˈkraɪsɪs /, Danh từ, số nhiều .crises: sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, Toán & tin: (toán kinh tế ) khủng hoảng,...
  • sản phẩm có chứa chất xê ri,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top