Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crests” Tìm theo Từ (1.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.999 Kết quả)

  • mào chậu,
  • sự nhô lên của ngọn sóng,
  • vết ấn đen ta,
  • đường chia nước,
  • Thành Ngữ:, family crest, hình dấu riêng của gia đình
  • nếp ren,
  • mào chẩm ngoài,
  • đỉnh (đập tràn) dạng cong,
  • mào dưới thái dương,
  • cửa van đỉnh đập tràn,
  • mào trên tâm thất,
  • đường thái dương của xương trán,
  • bờ hên cốt của xương trụ,
  • ngọn sóng, đỉnh sóng, wave crest velocity, vận tốc đỉnh sóng
  • mào thính giác,
  • mào bầu,
  • sống nếp lồi, đỉnh nếp lồi, Địa chất: sống nếp lồi,
  • Danh từ: một loại cải bắp,
  • đường cong đứng lồi,
  • độ cao đỉnh (sóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top