Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Emigrants” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´emigrənt /, Tính từ: di cư, Danh từ: người di cư, di dân, Kỹ thuật chung: người di cư, Từ đồng...
  • / ´emi¸greit /, Nội động từ: di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, Ngoại động từ: Đưa (ai) di cư, hình thái từ: Toán...
  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • công nhân làm theo mùa, công nhân lưu động,
  • lưỡi loang,
  • viêm tĩnh mạch di chuyển,
"
  • ấu trùng di trú,
  • viêm tĩnh mạch huyết khối di chuyển,
  • cá di cư xuôi dòng,
  • công nhân di trú, công nhân nước ngoài, người làm theo mùa, người làm từng vụ, nhập cư,
  • di dân quá cảnh,
  • viêm dây thần kinh di chuyển,
  • Tính từ: nhập cư,
  • viêm quầng di cư,
  • cá di cư ngược dòng,
  • (chứng) ấu trùng giun nội trạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top