Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emigrants” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´emigrənt /, Tính từ: di cư, Danh từ: người di cư, di dân, Kỹ thuật chung: người di cư, Từ đồng...
  • / 'veigrəntli /,
  • / ´imigrənt /, Tính từ: nhập cư (dân...), Danh từ: dân nhập cư, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán trong suốt
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • / ´freigrəns /, Danh từ: mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát, Kỹ thuật chung: hương thơm, mùi thơm, Kinh tế: hương vị,...
  • / ´fleigrənt /, Tính từ: hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´la:və /, Danh từ, số nhiều là .larvae: (động vật học) ấu trùng, Kỹ thuật chung: ấu trùng, larva migrans, ấu trùng di trú
  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • / 'veigrənsi /, danh từ, sự lạc đề, sự lang thang; lối sống lang thang/du mục, tính không ổn định, hay thay đổi, thói đỏng đảnh, ký quặc,
  • / ¸θrɔmboufli´baitis /, Y học: viêm tĩnh mạch huyết khối, thrombophlebitis migrans, viêm tĩnh mạch huyết khối di chuyển, thrombophlebitis purulenta, viêm tĩnh mạch huyết khối mủ
  • / fli´baitis /, Danh từ: (y học) viêm tĩnh mạch, Y học: viêm tĩnh mạch, anemic phlebitis, viêm tĩnh mạch thiếu máu, phlebitis migrans, viêm tĩnh mạch di chuyển,...
  • / 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích, Danh từ: người lang thang, kẻ nay...
  • / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity...
  • / ´emi¸greit /, Nội động từ: di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, Ngoại động từ: Đưa (ai) di cư, hình thái từ: Toán...
  • công nhân làm theo mùa, công nhân lưu động,
  • lưỡi loang,
  • viêm tĩnh mạch di chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top