Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anatomical” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ¸ænə´tɔmikl /, Tính từ: (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...), Y học: thuộc giải phẫu
  • tiêu bản giải phẫu,
  • tuổi giải phẫu,
  • Phó từ: về phương diện giải phẫu,
  • như anagogic,
"
  • Tính từ: tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật học) cùng chức,
  • hột cơm nhọn,
  • sinh lý - giải phẫu (học) .,
  • danh pháp giải phẫu học,
  • thuộc giải phẩu,
  • nguyên tử,
  • danh pháp giải phẫu học basle,
  • danh pháp giải phẫu học paris,
  • đường kính góc nhô sau mu,
  • lập luận tương tự,
  • (thuộc) giải phẫu bệnh học,
  • danh pháp giải phẫu học basle,
  • danh pháp giải phẫu học paris,
  • cổ giải phẫu xương cánh tay,
  • cổ giải phẩu xuơng cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top