Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baptise” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / bæp´taiz /, như baptize, hình thái từ,
  • Danh từ: (tôn giáo) người làm lễ rửa tội, người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh),...
  • / ´bæp¸tizəm /, Danh từ: (tôn giáo) lễ rửa tội, sự thử thách đầu tiên, sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...), Kỹ thuật chung: lễ rửa tội,...
  • / bæp´taiz /, Ngoại động từ: (tôn giáo) rửa tội, Đặt tên (cho chiếc tàu...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / bæ´ti:st /, Danh từ: vải phin nõn,
  • sự hạ mực nước, hướng cắm,
  • Địa chất: battit,
"
  • / ´kæptiv /, Tính từ: bị bắt giữ, bị giam cầm, Danh từ: tù nhân, người bị bắt giữ, Vật lý: bị giữ, Xây...
  • Thành Ngữ:, baptism of fire, lần đầu tiên ra trận
  • khí cầu buộc, Danh từ: khí cầu có dây buộc (ở mặt đất),
  • thị trường bị khống chế,
  • đai ốc liên kết, đai ốc nổi,
  • vít liên kết,
  • quỹ bị khống chế,
  • nước tù, tầng nước ngầm có áp,
  • công ty bảo hiểm bị câu thúc,
  • Thành Ngữ:, to lay captive, b?t gi?, c?m tù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top