Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beetle” Tìm theo Từ (578) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (578 Kết quả)

  • / bi:tl /, Danh từ: cái chày, Ngoại động từ: giã bằng chày, đập bằng chày, Danh từ: (động vật học) bọ cánh cứng,...
  • / ´bi:tl¸braud /, tính từ, cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm,
  • / ´blistə¸bi:tl /, danh từ, bọ ban miêu,
  • Danh từ: con mọt atropot (kêu cọt két khi gặm gỗ),
  • / ´dʌη¸bi:tl /, danh từ, bọ phân,
  • Danh từ: như cockchafer,
  • / 'stæg'bi:tl /, Danh từ: con bọ vừng,
  • búa đầm (thợ gốm),
"
  • Danh từ: người ngu đần, người đần độn,
  • Tính từ: cận thị,
  • búa thả, búa đầm, búa đóng cọc,
  • Danh từ: bọ cánh cứng ăn lá,
  • Danh từ: (động vật) bọ cánh cứng đỏ,
  • / ´klik¸bi:tl /, danh từ, (động vật học) con bổ củi,
  • bọ khoai tây, rệp khoai tây,
  • Danh từ: (động vật học) con gián,
  • Thành Ngữ:, blind as beetle ; beetle blind, mù hoàn toàn
  • / ´dɔ:¸bi:tl /,
  • Danh từ: bọ cánh cứng lớn ở nam mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top